FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guido Carrillo

25.5.1991(33) 191cm 87Kg
ST70
RW61
CF66
RF66
CAM63
CM58
CDM49
RM60
RB46
RWB47
CB48
SW49
GK21
Sức mạnh
83
Thể lực
61
Tăng tốc
53
Tốc độ
59
Nhảy
61
Khéo léo
50
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
28
Rê bóng
63
Giữ bóng
70
Kèm người
31
Tranh bóng
32
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
74
Chuyền dài
51
Lực sút
78
Đánh đầu
75
Sút xa
66
Vô-lê
65
Sút xoáy
40
Đá phạt
34
Penalty
71
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
57
Phản ứng
68
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17