FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Duvan Zapata

1.4.1991(33) 189cm 88Kg
ST70
RW65
CF67
RF67
CAM63
CM56
CDM44
RM63
RB44
RWB47
CB43
SW44
GK18
Sức mạnh
84
Thể lực
66
Tăng tốc
65
Tốc độ
72
Nhảy
76
Khéo léo
61
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
23
Rê bóng
73
Giữ bóng
68
Kèm người
17
Tranh bóng
32
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
74
Chuyền dài
36
Lực sút
82
Đánh đầu
67
Sút xa
58
Vô-lê
66
Sút xoáy
44
Đá phạt
66
Penalty
61
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
52
Phản ứng
64
Quyết đoán
57
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13