FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Auzqui

16.3.1991(33) 180cm 74Kg
ST65
RW64
CF64
RF64
CAM63
CM59
CDM52
RM64
RB52
RWB54
CB49
SW48
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
65
Tăng tốc
74
Tốc độ
81
Nhảy
77
Khéo léo
78
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
32
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
36
Tranh bóng
32
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
65
Chuyền dài
63
Lực sút
74
Đánh đầu
67
Sút xa
66
Vô-lê
61
Sút xoáy
58
Đá phạt
60
Penalty
55
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
62
Phản ứng
64
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20