FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauricio Rosales

10.3.1992(32) 174cm 74Kg
ST48
RW52
CF50
RF50
CAM51
CM54
CDM58
RM55
RB62
RWB61
CB60
SW60
GK21
Sức mạnh
58
Thể lực
76
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
60
Khéo léo
59
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
70
Rê bóng
56
Giữ bóng
52
Kèm người
59
Tranh bóng
67
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
29
Chuyền dài
57
Lực sút
43
Đánh đầu
57
Sút xa
33
Vô-lê
37
Sút xoáy
53
Đá phạt
33
Penalty
37
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
44
Phản ứng
59
Quyết đoán
57
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15