FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Schunke

22.2.1987(37) 193cm 85Kg
ST42
RW38
CF40
RF40
CAM42
CM51
CDM63
RM42
RB57
RWB54
CB66
SW67
GK20
Sức mạnh
86
Thể lực
56
Tăng tốc
28
Tốc độ
35
Nhảy
33
Khéo léo
28
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
61
Rê bóng
31
Giữ bóng
56
Kèm người
70
Tranh bóng
69
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
22
Chuyền dài
61
Lực sút
31
Đánh đầu
71
Sút xa
25
Vô-lê
34
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
58
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
32
Phản ứng
65
Quyết đoán
77
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17