FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Geronimo Rulli

20.5.1992(32) 189cm 84Kg
ST27
RW29
CF29
RF29
CAM31
CM31
CDM29
RM30
RB28
RWB28
CB28
SW28
GK77
Sức mạnh
67
Thể lực
40
Tăng tốc
50
Tốc độ
45
Nhảy
62
Khéo léo
54
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
19
Rê bóng
17
Giữ bóng
17
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
17
Chuyền dài
24
Lực sút
25
Đánh đầu
15
Sút xa
19
Vô-lê
18
Sút xoáy
21
Đá phạt
22
Penalty
25
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
54
Phản ứng
73
Quyết đoán
27
TM phát bóng
70
TM đổ người
80
TM bắt bóng
73
TM chọn vị trí
76
TM phản xạ
83