FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos

4.11.1991(32) 192cm 82Kg
ST44
RW39
CF40
RF40
CAM39
CM43
CDM53
RM40
RB53
RWB51
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
56
Tăng tốc
45
Tốc độ
50
Nhảy
39
Khéo léo
31
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
62
Rê bóng
32
Giữ bóng
53
Kèm người
60
Tranh bóng
63
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
31
Chuyền dài
39
Lực sút
45
Đánh đầu
67
Sút xa
40
Vô-lê
39
Sút xoáy
41
Đá phạt
37
Penalty
42
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
33
Phản ứng
53
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18