FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcos Rivadero

9.10.1992(32) 177cm 75Kg
ST51
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM56
CDM58
RM54
RB57
RWB57
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
62
Tăng tốc
55
Tốc độ
55
Nhảy
66
Khéo léo
56
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
57
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Kèm người
53
Tranh bóng
60
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
39
Chuyền dài
58
Lực sút
52
Đánh đầu
52
Sút xa
35
Vô-lê
35
Sút xoáy
41
Đá phạt
44
Penalty
44
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
50
Phản ứng
58
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14