FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tobias Figueroa

4.2.1992(32) 191cm 90Kg
ST55
RW49
CF53
RF53
CAM50
CM47
CDM40
RM48
RB38
RWB40
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
74
Thể lực
55
Tăng tốc
33
Tốc độ
47
Nhảy
33
Khéo léo
33
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
27
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
28
Tranh bóng
27
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
56
Chuyền dài
28
Lực sút
58
Đánh đầu
61
Sút xa
50
Vô-lê
53
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
56
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
49
Phản ứng
57
Quyết đoán
54
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14