FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Melano

1.3.1993(31) 186cm 81Kg
ST63
RW65
CF63
RF63
CAM62
CM58
CDM48
RM65
RB51
RWB53
CB42
SW43
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
84
Tăng tốc
85
Tốc độ
81
Nhảy
63
Khéo léo
72
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
30
Rê bóng
63
Giữ bóng
63
Kèm người
27
Tranh bóng
32
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
62
Chuyền dài
56
Lực sút
67
Đánh đầu
56
Sút xa
62
Vô-lê
62
Sút xoáy
60
Đá phạt
35
Penalty
52
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
58
Phản ứng
63
Quyết đoán
51
TM phát bóng
21
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14