FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernando Marquez

10.12.1987(36) 184cm 86Kg
ST62
RW61
CF63
RF63
CAM63
CM59
CDM48
RM61
RB47
RWB49
CB44
SW45
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
69
Tăng tốc
65
Tốc độ
73
Nhảy
68
Khéo léo
64
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
34
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Kèm người
25
Tranh bóng
32
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
50
Chuyền dài
56
Lực sút
67
Đánh đầu
66
Sút xa
61
Vô-lê
50
Sút xoáy
39
Đá phạt
31
Penalty
64
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
65
Phản ứng
59
Quyết đoán
44
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16