FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luciano Lollo

29.3.1987(37) 184cm 85Kg
ST43
RW40
CF40
RF40
CAM40
CM44
CDM57
RM40
RB56
RWB53
CB66
SW67
GK20
Sức mạnh
78
Thể lực
50
Tăng tốc
36
Tốc độ
34
Nhảy
79
Khéo léo
44
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
62
Rê bóng
38
Giữ bóng
51
Kèm người
73
Tranh bóng
68
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
28
Chuyền dài
30
Lực sút
37
Đánh đầu
71
Sút xa
28
Vô-lê
28
Sút xoáy
29
Đá phạt
32
Penalty
64
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
29
Phản ứng
65
Quyết đoán
64
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15