FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cesar Rigamonti

7.4.1987(37) 188cm 87Kg
ST27
RW26
CF27
RF27
CAM27
CM27
CDM27
RM27
RB27
RWB27
CB28
SW28
GK62
Sức mạnh
63
Thể lực
30
Tăng tốc
41
Tốc độ
42
Nhảy
55
Khéo léo
36
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
18
Rê bóng
18
Giữ bóng
25
Kèm người
22
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
16
Chuyền dài
22
Lực sút
25
Đánh đầu
19
Sút xa
19
Vô-lê
18
Sút xoáy
18
Đá phạt
22
Penalty
22
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
32
Phản ứng
61
Quyết đoán
24
TM phát bóng
55
TM đổ người
66
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
63