FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adrien Hunou

19.1.1994(30) 176cm 66Kg
ST58
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM61
CDM60
RM61
RB59
RWB60
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
62
Tăng tốc
64
Tốc độ
57
Nhảy
53
Khéo léo
72
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
60
Rê bóng
65
Giữ bóng
64
Kèm người
50
Tranh bóng
57
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
54
Chuyền dài
57
Lực sút
60
Đánh đầu
52
Sút xa
54
Vô-lê
47
Sút xoáy
63
Đá phạt
49
Penalty
43
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
59
Phản ứng
59
Quyết đoán
65
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13