FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matias Fissore

21.9.1990(34) 165cm 63Kg
ST53
RW56
CF57
RF57
CAM57
CM60
CDM61
RM58
RB58
RWB59
CB56
SW56
GK21
Sức mạnh
34
Thể lực
62
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
69
Khéo léo
56
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
59
Rê bóng
61
Giữ bóng
65
Kèm người
59
Tranh bóng
58
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
44
Chuyền dài
72
Lực sút
62
Đánh đầu
34
Sút xa
42
Vô-lê
45
Sút xoáy
36
Đá phạt
44
Penalty
48
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
41
Phản ứng
69
Quyết đoán
66
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20