FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jacobo Mansilla

15.6.1987(37) 179cm 74Kg
ST60
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM60
CDM54
RM63
RB55
RWB56
CB52
SW52
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
67
Tăng tốc
76
Tốc độ
67
Nhảy
64
Khéo léo
60
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
40
Rê bóng
63
Giữ bóng
56
Kèm người
32
Tranh bóng
43
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
51
Chuyền dài
58
Lực sút
54
Đánh đầu
64
Sút xa
66
Vô-lê
47
Sút xoáy
65
Đá phạt
66
Penalty
47
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
64
Phản ứng
67
Quyết đoán
68
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12