FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Lema

12.9.1990(34) 190cm 90Kg
ST43
RW35
CF38
RF38
CAM38
CM43
CDM54
RM38
RB50
RWB48
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
82
Thể lực
49
Tăng tốc
36
Tốc độ
34
Nhảy
28
Khéo léo
31
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
51
Rê bóng
30
Giữ bóng
39
Kèm người
67
Tranh bóng
60
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
28
Chuyền dài
50
Lực sút
62
Đánh đầu
74
Sút xa
21
Vô-lê
32
Sút xoáy
27
Đá phạt
54
Penalty
50
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
48
Phản ứng
56
Quyết đoán
79
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14