FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Walter Benitez

19.1.1993(31) 191cm 91Kg
ST27
RW26
CF27
RF27
CAM28
CM29
CDM29
RM28
RB27
RWB27
CB29
SW29
GK64
Sức mạnh
73
Thể lực
40
Tăng tốc
43
Tốc độ
45
Nhảy
53
Khéo léo
35
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
19
Rê bóng
17
Giữ bóng
16
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
16
Chuyền dài
28
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
21
Đá phạt
19
Penalty
26
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
44
Phản ứng
62
Quyết đoán
21
TM phát bóng
60
TM đổ người
65
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
67