FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexis Niz

15.5.1988(36) 179cm 79Kg
ST48
RW46
CF45
RF45
CAM44
CM47
CDM58
RM47
RB62
RWB59
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
60
Tăng tốc
60
Tốc độ
65
Nhảy
86
Khéo léo
52
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
63
Rê bóng
35
Giữ bóng
52
Kèm người
68
Tranh bóng
71
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
38
Chuyền dài
48
Lực sút
50
Đánh đầu
68
Sút xa
48
Vô-lê
32
Sút xoáy
29
Đá phạt
26
Penalty
42
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
32
Phản ứng
60
Quyết đoán
61
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18