FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Janson

16.8.1994(30) 169cm 67Kg
ST64
RW67
CF67
RF67
CAM67
CM61
CDM46
RM65
RB45
RWB48
CB38
SW38
GK21
Sức mạnh
36
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
69
Nhảy
77
Khéo léo
74
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
20
Rê bóng
71
Giữ bóng
72
Kèm người
27
Tranh bóng
18
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
76
Chuyền dài
54
Lực sút
49
Đánh đầu
54
Sút xa
63
Vô-lê
54
Sút xoáy
40
Đá phạt
39
Penalty
40
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
62
Phản ứng
64
Quyết đoán
52
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20