FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ruben Botta

30.1.1990(34) 177cm 71Kg
ST65
RW72
CF70
RF70
CAM71
CM66
CDM54
RM72
RB53
RWB57
CB46
SW46
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
67
Tăng tốc
77
Tốc độ
79
Nhảy
57
Khéo léo
69
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
33
Rê bóng
78
Giữ bóng
75
Kèm người
38
Tranh bóng
32
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
64
Chuyền dài
67
Lực sút
59
Đánh đầu
43
Sút xa
64
Vô-lê
62
Sút xoáy
70
Đá phạt
70
Penalty
64
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
74
Phản ứng
71
Quyết đoán
57
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12