FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Galmarini

28.2.1982(42) 180cm 78Kg
ST59
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM60
CDM60
RM61
RB60
RWB60
CB59
SW60
GK23
Sức mạnh
66
Thể lực
63
Tăng tốc
70
Tốc độ
54
Nhảy
64
Khéo léo
60
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
57
Rê bóng
60
Giữ bóng
69
Kèm người
56
Tranh bóng
62
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
51
Chuyền dài
60
Lực sút
64
Đánh đầu
57
Sút xa
54
Vô-lê
51
Sút xoáy
63
Đá phạt
57
Penalty
58
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
60
Phản ứng
60
Quyết đoán
72
TM phát bóng
11
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19