FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Menossi

11.7.1993(31) 168cm 65Kg
ST51
RW58
CF56
RF56
CAM60
CM61
CDM61
RM60
RB60
RWB61
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
30
Thể lực
68
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
70
Khéo léo
78
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
54
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
54
Tranh bóng
59
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
40
Chuyền dài
64
Lực sút
41
Đánh đầu
47
Sút xa
51
Vô-lê
46
Sút xoáy
48
Đá phạt
50
Penalty
54
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
64
Phản ứng
62
Quyết đoán
60
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14