FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gaston Diaz

13.3.1988(36) 175cm 75Kg
ST55
RW61
CF59
RF59
CAM63
CM63
CDM61
RM62
RB61
RWB61
CB60
SW60
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
58
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
62
Khéo léo
77
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
70
Rê bóng
61
Giữ bóng
58
Kèm người
61
Tranh bóng
53
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
31
Chuyền dài
72
Lực sút
61
Đánh đầu
56
Sút xa
72
Vô-lê
42
Sút xoáy
57
Đá phạt
69
Penalty
44
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
79
Phản ứng
60
Quyết đoán
62
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13