FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Bella

13.9.1989(35) 179cm 78Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM58
CDM56
RM60
RB58
RWB58
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
49
Tăng tốc
68
Tốc độ
73
Nhảy
67
Khéo léo
68
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
60
Rê bóng
57
Giữ bóng
68
Kèm người
50
Tranh bóng
55
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
43
Chuyền dài
57
Lực sút
70
Đánh đầu
51
Sút xa
54
Vô-lê
58
Sút xoáy
66
Đá phạt
61
Penalty
51
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
63
Phản ứng
57
Quyết đoán
63
TM phát bóng
21
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16