FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erik Godoy

16.8.1993(31) 184cm 79Kg
ST46
RW47
CF45
RF45
CAM45
CM49
CDM59
RM50
RB61
RWB60
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
78
Thể lực
74
Tăng tốc
66
Tốc độ
59
Nhảy
63
Khéo léo
49
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
64
Rê bóng
45
Giữ bóng
54
Kèm người
59
Tranh bóng
67
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
31
Chuyền dài
54
Lực sút
42
Đánh đầu
58
Sút xa
30
Vô-lê
32
Sút xoáy
36
Đá phạt
25
Penalty
39
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
31
Phản ứng
65
Quyết đoán
75
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13