FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Francisco Cerro

9.2.1988(36) 178cm 71Kg
ST57
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM64
CDM66
RM62
RB65
RWB65
CB64
SW64
GK22
Sức mạnh
70
Thể lực
80
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
64
Khéo léo
57
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
62
Rê bóng
60
Giữ bóng
65
Kèm người
66
Tranh bóng
63
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
42
Chuyền dài
62
Lực sút
62
Đánh đầu
52
Sút xa
57
Vô-lê
49
Sút xoáy
52
Đá phạt
48
Penalty
48
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
61
Phản ứng
67
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19