FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yulian Mejia

28.7.1990(34) 184cm 79Kg
ST61
RW60
CF60
RF60
CAM59
CM56
CDM47
RM59
RB47
RWB49
CB43
SW44
GK22
Sức mạnh
73
Thể lực
68
Tăng tốc
69
Tốc độ
64
Nhảy
55
Khéo léo
68
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
29
Rê bóng
65
Giữ bóng
64
Kèm người
33
Tranh bóng
35
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
57
Chuyền dài
54
Lực sút
77
Đánh đầu
60
Sút xa
67
Vô-lê
35
Sút xoáy
67
Đá phạt
65
Penalty
58
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
59
Phản ứng
57
Quyết đoán
37
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20