FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodrigo Salinas

4.6.1986(38) 188cm 83Kg
ST58
RW52
CF55
RF55
CAM52
CM48
CDM41
RM51
RB40
RWB41
CB41
SW42
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
56
Tăng tốc
45
Tốc độ
51
Nhảy
63
Khéo léo
47
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
28
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
22
Tranh bóng
28
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
62
Chuyền dài
32
Lực sút
63
Đánh đầu
62
Sút xa
52
Vô-lê
58
Sút xoáy
38
Đá phạt
28
Penalty
61
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
46
Phản ứng
60
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12