FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Facundo Castillon

21.8.1985(39) 173cm 71Kg
ST61
RW63
CF63
RF63
CAM62
CM56
CDM43
RM61
RB44
RWB46
CB38
SW38
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
55
Tăng tốc
77
Tốc độ
72
Nhảy
69
Khéo léo
76
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
19
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
28
Tranh bóng
27
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
58
Chuyền dài
49
Lực sút
64
Đánh đầu
57
Sút xa
67
Vô-lê
54
Sút xoáy
59
Đá phạt
51
Penalty
63
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
63
Phản ứng
61
Quyết đoán
34
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12