FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Garro

24.11.1992(31) 179cm 71Kg
ST62
RW60
CF61
RF61
CAM59
CM53
CDM41
RM60
RB42
RWB45
CB37
SW36
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
66
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
58
Khéo léo
64
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
26
Rê bóng
62
Giữ bóng
65
Kèm người
20
Tranh bóng
17
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
65
Chuyền dài
43
Lực sút
67
Đánh đầu
55
Sút xa
39
Vô-lê
55
Sút xoáy
48
Đá phạt
39
Penalty
63
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
53
Phản ứng
60
Quyết đoán
33
TM phát bóng
21
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12