FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ciro Rius

27.10.1988(35) 171cm 73Kg
ST62
RW65
CF65
RF65
CAM65
CM61
CDM50
RM66
RB51
RWB54
CB44
SW44
GK22
Sức mạnh
56
Thể lực
74
Tăng tốc
75
Tốc độ
74
Nhảy
46
Khéo léo
70
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
34
Rê bóng
73
Giữ bóng
66
Kèm người
37
Tranh bóng
35
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
55
Chuyền dài
59
Lực sút
72
Đánh đầu
55
Sút xa
48
Vô-lê
46
Sút xoáy
67
Đá phạt
58
Penalty
60
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
72
Phản ứng
64
Quyết đoán
54
TM phát bóng
20
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12