FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Armando Cooper

26.11.1987(36) 180cm 68Kg
ST57
RW61
CF60
RF60
CAM61
CM60
CDM60
RM62
RB60
RWB61
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
70
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
60
Khéo léo
72
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
58
Rê bóng
68
Giữ bóng
62
Kèm người
56
Tranh bóng
60
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
51
Chuyền dài
61
Lực sút
56
Đánh đầu
46
Sút xa
51
Vô-lê
51
Sút xoáy
60
Đá phạt
59
Penalty
56
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
60
Phản ứng
63
Quyết đoán
73
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13