FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabrizio Angileri

15.3.1994(30) 184cm 84Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM56
CM54
CDM48
RM60
RB49
RWB52
CB43
SW43
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
73
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
53
Khéo léo
55
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
34
Rê bóng
63
Giữ bóng
60
Kèm người
37
Tranh bóng
41
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
56
Chuyền dài
55
Lực sút
61
Đánh đầu
42
Sút xa
43
Vô-lê
52
Sút xoáy
53
Đá phạt
38
Penalty
62
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
53
Phản ứng
56
Quyết đoán
36
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13