FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Ceballos

3.1.1987(37) 166cm 67Kg
ST52
RW59
CF56
RF56
CAM58
CM59
CDM60
RM61
RB62
RWB63
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
44
Thể lực
71
Tăng tốc
68
Tốc độ
76
Nhảy
77
Khéo léo
78
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
62
Rê bóng
63
Giữ bóng
60
Kèm người
62
Tranh bóng
61
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
40
Chuyền dài
62
Lực sút
45
Đánh đầu
51
Sút xa
42
Vô-lê
42
Sút xoáy
51
Đá phạt
38
Penalty
42
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
57
Phản ứng
59
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16