FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lautaro Giannetti

13.11.1993(31) 184cm 79Kg
ST44
RW39
CF40
RF40
CAM39
CM42
CDM55
RM41
RB58
RWB54
CB64
SW65
GK22
Sức mạnh
68
Thể lực
62
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
73
Khéo léo
59
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
73
Rê bóng
36
Giữ bóng
40
Kèm người
66
Tranh bóng
70
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
31
Chuyền dài
38
Lực sút
48
Đánh đầu
70
Sút xa
33
Vô-lê
35
Sút xoáy
37
Đá phạt
56
Penalty
53
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
27
Phản ứng
61
Quyết đoán
66
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20