FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Jerez Silva

20.2.1989(35) 183cm 82Kg
ST52
RW51
CF51
RF51
CAM51
CM52
CDM56
RM51
RB56
RWB55
CB58
SW59
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
54
Tăng tốc
53
Tốc độ
61
Nhảy
69
Khéo léo
58
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
58
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
49
Chuyền dài
52
Lực sút
49
Đánh đầu
56
Sút xa
59
Vô-lê
46
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
40
Phản ứng
53
Quyết đoán
55
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15