FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emanuel Insua

10.4.1991(33) 182cm 82Kg
ST58
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM60
CDM63
RM59
RB64
RWB64
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
68
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
74
Khéo léo
53
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
66
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Kèm người
69
Tranh bóng
64
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
50
Chuyền dài
52
Lực sút
72
Đánh đầu
68
Sút xa
61
Vô-lê
26
Sút xoáy
32
Đá phạt
44
Penalty
37
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
64
Phản ứng
56
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13