FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emanuel Olivera

2.4.1990(34) 180cm 73Kg
ST41
RW37
CF38
RF38
CAM37
CM40
CDM51
RM38
RB54
RWB51
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
57
Tăng tốc
51
Tốc độ
56
Nhảy
61
Khéo léo
40
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
67
Rê bóng
37
Giữ bóng
31
Kèm người
60
Tranh bóng
66
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
29
Chuyền dài
33
Lực sút
52
Đánh đầu
56
Sút xa
41
Vô-lê
28
Sút xoáy
35
Đá phạt
28
Penalty
45
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
33
Phản ứng
45
Quyết đoán
55
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15