FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alan Aguerre

23.8.1990(34) 181cm 80Kg
ST27
RW28
CF28
RF28
CAM29
CM28
CDM27
RM28
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK62
Sức mạnh
57
Thể lực
33
Tăng tốc
46
Tốc độ
41
Nhảy
56
Khéo léo
43
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
15
Rê bóng
19
Giữ bóng
21
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
22
Chuyền dài
22
Lực sút
20
Đánh đầu
19
Sút xa
16
Vô-lê
18
Sút xoáy
20
Đá phạt
20
Penalty
23
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
46
Phản ứng
64
Quyết đoán
24
TM phát bóng
56
TM đổ người
62
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
63