FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leandro Desabato

30.3.1990(34) 176cm 76Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM60
CM62
CDM64
RM60
RB63
RWB63
CB64
SW64
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
64
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
75
Khéo léo
64
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
65
Rê bóng
65
Giữ bóng
57
Kèm người
64
Tranh bóng
64
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
43
Chuyền dài
65
Lực sút
58
Đánh đầu
51
Sút xa
58
Vô-lê
50
Sút xoáy
62
Đá phạt
45
Penalty
30
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
62
Phản ứng
63
Quyết đoán
76
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12