FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodrigo Contreras

27.10.1995(29) 186cm 84Kg
ST56
RW54
CF56
RF56
CAM54
CM49
CDM41
RM53
RB41
RWB43
CB39
SW38
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
63
Tăng tốc
57
Tốc độ
61
Nhảy
55
Khéo léo
60
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
22
Rê bóng
61
Giữ bóng
58
Kèm người
27
Tranh bóng
26
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
59
Chuyền dài
40
Lực sút
55
Đánh đầu
51
Sút xa
59
Vô-lê
45
Sút xoáy
48
Đá phạt
35
Penalty
41
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
45
Phản ứng
55
Quyết đoán
31
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16