FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hector Villalba

26.7.1994(29) 172cm 75Kg
ST67
RW69
CF69
RF69
CAM68
CM62
CDM51
RM68
RB52
RWB54
CB44
SW44
GK19
Sức mạnh
47
Thể lực
72
Tăng tốc
83
Tốc độ
83
Nhảy
50
Khéo léo
82
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
30
Rê bóng
72
Giữ bóng
71
Kèm người
26
Tranh bóng
38
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
67
Chuyền dài
56
Lực sút
76
Đánh đầu
56
Sút xa
69
Vô-lê
64
Sút xoáy
63
Đá phạt
51
Penalty
56
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
64
Phản ứng
67
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15