FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabian Munoz

3.11.1991(33) 175cm 72Kg
ST62
RW64
CF63
RF63
CAM62
CM57
CDM48
RM63
RB48
RWB51
CB43
SW43
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
64
Tăng tốc
79
Tốc độ
79
Nhảy
67
Khéo léo
72
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
29
Rê bóng
66
Giữ bóng
65
Kèm người
27
Tranh bóng
27
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
59
Chuyền dài
52
Lực sút
66
Đánh đầu
51
Sút xa
61
Vô-lê
62
Sút xoáy
42
Đá phạt
42
Penalty
54
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
59
Phản ứng
67
Quyết đoán
68
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16