FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lorenzo Faravelli

29.3.1993(31) 172cm 67Kg
ST59
RW62
CF61
RF61
CAM62
CM61
CDM60
RM62
RB60
RWB61
CB57
SW57
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
61
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
70
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
59
Rê bóng
68
Giữ bóng
62
Kèm người
43
Tranh bóng
62
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
62
Chuyền dài
68
Lực sút
58
Đánh đầu
43
Sút xa
71
Vô-lê
50
Sút xoáy
55
Đá phạt
61
Penalty
56
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
55
Phản ứng
63
Quyết đoán
63
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19