FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guillermo Ortiz

9.8.1992(32) 183cm 80Kg
ST43
RW42
CF41
RF41
CAM43
CM48
CDM59
RM45
RB59
RWB56
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
61
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
78
Khéo léo
63
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
62
Rê bóng
38
Giữ bóng
39
Kèm người
66
Tranh bóng
67
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
26
Chuyền dài
60
Lực sút
42
Đánh đầu
62
Sút xa
27
Vô-lê
32
Sút xoáy
31
Đá phạt
26
Penalty
46
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
31
Phản ứng
68
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16