FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Aguirre

27.7.1990(34) 180cm 78Kg
ST66
RW65
CF65
RF65
CAM65
CM64
CDM62
RM65
RB62
RWB63
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
72
Tăng tốc
72
Tốc độ
60
Nhảy
40
Khéo léo
64
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
63
Rê bóng
67
Giữ bóng
63
Kèm người
55
Tranh bóng
59
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
67
Chuyền dài
63
Lực sút
79
Đánh đầu
60
Sút xa
71
Vô-lê
55
Sút xoáy
72
Đá phạt
63
Penalty
66
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
59
Phản ứng
66
Quyết đoán
70
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19