FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Marcone

3.6.1990(34) 183cm 83Kg
ST59
RW58
CF59
RF59
CAM61
CM67
CDM70
RM61
RB65
RWB65
CB67
SW67
GK24
Sức mạnh
79
Thể lực
80
Tăng tốc
55
Tốc độ
42
Nhảy
39
Khéo léo
55
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
62
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
68
Tranh bóng
70
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
46
Chuyền dài
77
Lực sút
68
Đánh đầu
64
Sút xa
64
Vô-lê
51
Sút xoáy
56
Đá phạt
51
Penalty
55
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
64
Phản ứng
75
Quyết đoán
72
TM phát bóng
17
TM đổ người
21
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
15