FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Carbonero

25.7.1990(34) 179cm 73Kg
ST63
RW66
CF66
RF66
CAM67
CM65
CDM55
RM66
RB52
RWB55
CB46
SW45
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
56
Tăng tốc
66
Tốc độ
72
Nhảy
40
Khéo léo
68
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
32
Rê bóng
67
Giữ bóng
72
Kèm người
23
Tranh bóng
36
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
60
Chuyền dài
67
Lực sút
68
Đánh đầu
45
Sút xa
72
Vô-lê
58
Sút xoáy
65
Đá phạt
57
Penalty
58
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
69
Phản ứng
61
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18