FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Braghieri

7.1.1987(37) 186cm 79Kg
ST56
RW51
CF54
RF54
CAM53
CM54
CDM61
RM52
RB60
RWB57
CB67
SW67
GK18
Sức mạnh
83
Thể lực
57
Tăng tốc
69
Tốc độ
58
Nhảy
65
Khéo léo
41
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
70
Rê bóng
56
Giữ bóng
66
Kèm người
65
Tranh bóng
63
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
37
Chuyền dài
49
Lực sút
72
Đánh đầu
71
Sút xa
59
Vô-lê
42
Sút xoáy
37
Đá phạt
33
Penalty
44
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
46
Phản ứng
62
Quyết đoán
73
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12